Có 2 kết quả:
人头熟 rén tóu shú ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ ㄕㄨˊ • 人頭熟 rén tóu shú ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ ㄕㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to know a lot of people
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to know a lot of people
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0