Có 2 kết quả:

人头熟 rén tóu shú ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ ㄕㄨˊ人頭熟 rén tóu shú ㄖㄣˊ ㄊㄡˊ ㄕㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to know a lot of people

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to know a lot of people

Bình luận 0